Đọc nhanh: 包头市 (bao đầu thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Bao Đầu ở Nội Mông.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Bao Đầu ở Nội Mông
Baotou prefecture-level city in Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包头市
- 青 包头
- khăn trùm đầu màu xanh
- 馒头 比 包子 便宜
- Bánh bao rẻ hơn bánh bao có nhân.
- 水泥 每包 五十 公斤 , 折合 市斤 , 刚好 一百斤
- Mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.
- 头上 碰 了 个 鼓包
- trên đầu nhô lên một mụt.
- 他 在 超市 买 了 一包 饼干
- Anh ấy mua một gói bánh quy ở siêu thị.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 码头 城市 吸引 了 很多 商人
- Thành phố thương mại thu hút nhiều thương nhân.
- 他 在 这个 码头 城市 工作
- Anh ấy làm việc ở thành phố thương mại này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
头›
市›