Đọc nhanh: 劲草 (kình thảo). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) một nhân vật trung thành có thể chịu được thử thách khó khăn, cỏ thẳng đứng cứng.
劲草 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) một nhân vật trung thành có thể chịu được thử thách khó khăn
fig. a staunch character able to withstand tough test
✪ 2. cỏ thẳng đứng cứng
tough upright grass
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劲草
- 疾风劲草
- gió to cỏ chắc.
- 疾风劲草
- Có gió mạnh mới biết cây cứng.
- 一齐 用劲
- cùng gắng sức
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 一身 是 劲
- sức mạnh toàn thân
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 下棋 没劲 , 不如 打球 去
- Đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劲›
草›