劲草 jìng cǎo
volume volume

Từ hán việt: 【kình thảo】

Đọc nhanh: 劲草 (kình thảo). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) một nhân vật trung thành có thể chịu được thử thách khó khăn, cỏ thẳng đứng cứng.

Ý Nghĩa của "劲草" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

劲草 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) một nhân vật trung thành có thể chịu được thử thách khó khăn

fig. a staunch character able to withstand tough test

✪ 2. cỏ thẳng đứng cứng

tough upright grass

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劲草

  • volume volume

    - 疾风劲草 jífēngjìngcǎo

    - gió to cỏ chắc.

  • volume volume

    - 疾风劲草 jífēngjìngcǎo

    - Có gió mạnh mới biết cây cứng.

  • volume volume

    - 一齐 yīqí 用劲 yòngjìn

    - cùng gắng sức

  • volume volume

    - 猛劲儿 měngjìner jiù 超过 chāoguò le 前边 qiánbian de rén

    - Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.

  • volume volume

    - 一身 yīshēn shì jìn

    - sức mạnh toàn thân

  • volume volume

    - 鼠尾草 shǔwěicǎo hái 没有 méiyǒu 熄灭 xīmiè

    - Hiền nhân vẫn cháy.

  • volume volume

    - 下棋 xiàqí 没劲 méijìn 不如 bùrú 打球 dǎqiú

    - Đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng.

  • volume volume

    - 下象棋 xiàxiàngqí 带劲 dàijìn 还是 háishì 打球 dǎqiú ba

    - không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìn , Jìng
    • Âm hán việt: Kình , Kính
    • Nét bút:フ丶一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMKS (弓一大尸)
    • Bảng mã:U+52B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao