Đọc nhanh: 动臂缸油封 (động tí ang du phong). Ý nghĩa là: phớt nâng hạ (Kỹ thuật tổng hợp).
动臂缸油封 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phớt nâng hạ (Kỹ thuật tổng hợp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动臂缸油封
- 五四运动 是 反 帝国主义 的 运动 , 又 是 反封建 的 运动
- cuộc vận động Ngũ Tứ là vận động phản đối chủ nghĩa đế quốc, đồng thời là phong trào chống phong kiến.
- 他 无动 於 衷 使 她 心中 的 怨恨 火上加油
- Anh ta vô cảm đối với sự oán hận trong trái tim cô ấy, làm cho ngọn lửa oán hận trong cô ấy càng thêm bùng cháy.
- 挥动 手臂
- vẫy tay
- 感觉 大臂 的 状态 及 不 应有 的 动作
- Cảm nhận trạng thái của bắp tay và những chuyển động “không mong muốn”.
- 他 正 挥动 手臂 吸引 他们 的 注意力
- Anh ấy đang vẫy tay để thu hút sự chú ý của họ.
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 那 封信 触动 了 我 的 内心
- Bức thư đó đã chạm đến trái tim tôi.
- 这 封信 是 一种 试探 , 看看 他 如何 看待 这种 运动
- Đây là một lá thư thử thách, để xem anh ta như thế nào đối với phong trào này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
封›
油›
缸›
臂›