Đọc nhanh: 倒挡行星轴 (đảo đảng hành tinh trục). Ý nghĩa là: trục hành tinh (Kỹ thuật tổng hợp).
倒挡行星轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trục hành tinh (Kỹ thuật tổng hợp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒挡行星轴
- 你 把 香蕉皮 捡起来 , 避免 行人 摔倒
- Cậu nhặt chiếc vỏ chuối lên, tránh việc người đi đường bị ngã.
- 卫星 沿着 轨迹 飞行
- Vệ tinh bay theo quỹ đạo.
- 发现 新 的 行星
- Phát hiện hành tinh mới.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 唱 流行歌曲 的 歌星 什 麽 时候 都 是 新闻人物
- Ca sĩ hát nhạc pop luôn là nhân vật nổi tiếng trong tin tức bất kể thời gian nào.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
- 我们 计划 下星期 去 旅行
- Chúng tôi dự định đi du lịch vào tuần sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
挡›
星›
行›
轴›