Đọc nhanh: 查封 (tra phong). Ý nghĩa là: niêm phong; kiểm tra và niêm phong; ghi niêm.
查封 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. niêm phong; kiểm tra và niêm phong; ghi niêm
检查以后,贴上封条,禁止动用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查封
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 五四时代 的 青年 开始 和 封建主义 的 传统 决裂
- thanh niên thời đại Ngũ Tứ bắt đầu đoạn tuyệt với truyền thống phong kiến.
- 交 会计 科 存查
- giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
- 警察 查封 了 那家 工厂
- Cảnh sát đã niêm phong nhà máy đó.
- 警察 查封 了 一个 野 赌场
- Cảnh sát đã đóng cửa một sòng bạc bất hợp pháp.
- 我会 用 你 提供 的 信息 来 调查 , 以 确定 给 你 解封 的 可能性
- Tôi sẽ sử dụng thông tin bạn cung cấp để điều tra nhằm xác định khả năng bỏ chặn bạn.
- 事故 的 原因 还 在 调查 中
- Nguyên nhân của tai nạn vẫn đang được điều tra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
封›
查›