Đọc nhanh: 转斗缸油封 (chuyển đẩu ang du phong). Ý nghĩa là: phớt lật (Kỹ thuật tổng hợp).
转斗缸油封 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phớt lật (Kỹ thuật tổng hợp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转斗缸油封
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 我 需要 一个 漏斗 把 汽油 灌进 油箱
- Tôi cần một cái phễu để đổ xăng vào bình xăng.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 烟斗 里 渍 了 很多 的 油子
- Trong tẩu thuốc dính đầy dầu.
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
- 这 封信 由 我 转给 他 好 了
- Bức thư này để cho tôi chuyển cho anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
封›
斗›
油›
缸›
转›