Đọc nhanh: 隔套含滚针 (cách sáo hàm cổn châm). Ý nghĩa là: chân bi hành tinh (Kỹ thuật tổng hợp).
隔套含滚针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân bi hành tinh (Kỹ thuật tổng hợp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔套含滚针
- 金针菇 富含 营养
- Nấm kim châm giàu dinh dưỡng.
- 这个 旅游 套餐 有 包含 早餐
- Gói du lịch này có gồm bữa sáng.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 一间 屋 隔成 两间
- Ngăn ngôi nhà thành hai gian.
- 上衣 和 裤子 配不上 套
- Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
含›
套›
滚›
针›
隔›