Đọc nhanh: 人工授精用精液 (nhân công thụ tinh dụng tinh dịch). Ý nghĩa là: Tinh dịch dùng để thụ tinh nhân tạo.
人工授精用精液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tinh dịch dùng để thụ tinh nhân tạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人工授精用精液
- 这个 手工艺品 做 得 太 精致 , 让 人 爱不释手
- Món thủ công này tinh tế đến mức nhìn mãi không rời ra được.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 主人 精心 款 友人
- Chủ nhà cẩn thận tiếp đãi bạn bè.
- 伤口 用 酒精 消毒 杀得 慌
- Dùng cồn rửa vết thương, xót chết đi được.
- 我们 的 地毯 是 用 中国 纯羊毛 手工 织成 的 。 它们 富有 弹性 且 做工 精细
- Chiếc thảm của chúng tôi được dệt thủ công từ lông cừu nguyên chất của Trung Quốc. Chúng có tính đàn hồi cao và được làm tinh xảo.
- 工人 们 干得 精细
- Công nhân làm việc rất tỉ mỉ.
- 中国 精美 的 工艺品 在 国际 上久享 盛名
- Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
- 他 工作 时 特别 精细
- Anh ấy làm việc rất tỉ mỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
工›
授›
液›
用›
精›