Đọc nhanh: 动物梳毛手套 (động vật sơ mao thủ sáo). Ý nghĩa là: găng tay chải lông động vật.
动物梳毛手套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. găng tay chải lông động vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动物梳毛手套
- 我 动手 搬 那些 瓷制 饰物 , 但 在 移动 时 摔 了 一只 花瓶
- Tôi đã cố gắng di chuyển những vật trang trí bằng sứ đó, nhưng trong quá trình di chuyển, tôi đã làm rơi một bình hoa.
- 你 可 不能 在 货物 质量 上 动手脚
- Bạn không thể giở trò gì với chất lượng sản phẩm
- 一副 手套
- Một đôi găng tay.
- 我 对 动物 毛 过敏
- Tôi dị ứng với lông động vật.
- 他们 在 公园 里 动手 了
- Họ đã đánh nhau trong công viên.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
- 一些 动物 如猫 、 狗 都 很 受欢迎
- Một số động vật như mèo, chó đều rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
套›
手›
梳›
毛›
物›