Đọc nhanh: 室内水族池 (thất nội thuỷ tộc trì). Ý nghĩa là: Bể cá trong nhà; Bể nuôi loài thuỷ sinh trong nhà.
室内水族池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bể cá trong nhà; Bể nuôi loài thuỷ sinh trong nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 室内水族池
- 这里 有 室内 游泳池
- Có một hồ bơi trong nhà.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 厕所 及 茶水 间 用水 内有 更 多 更 详细 关于 茶水 间 的 造句
- Ngày càng có nhiều câu chi tiết hơn về tủ đựng thức ăn trong nhà vệ sinh và phòng uống nước
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
- 你好 , 我 浴室 的 水管 正在 漏水
- Xin chào, đường ống nước phòng tắm của tôi bị rò rỉ.
- 他 调节 了 室内 温度
- Anh ấy đã điều chỉnh nhiệt độ trong phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
室›
族›
水›
池›