Đọc nhanh: 催肥剂 (thôi phì tễ). Ý nghĩa là: (động vật) chuẩn bị vỗ béo.
催肥剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (động vật) chuẩn bị vỗ béo
(animal) fattening preparation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 催肥剂
- 催生 剂
- thuốc kích dục.
- 催肥 蹲 膘
- nuôi thúc béo đẫy
- 他 在 催促 你 答复 了
- Anh ấy đang thúc giục bạn trả lời.
- 土壤 施用 杀虫剂 後 肥力 大增
- Sau khi sử dụng thuốc diệt côn trùng trong đất, năng suất cây trồng tăng lên đáng kể.
- 动力 杀虫剂 可以 调整 用来 施肥
- Thuốc trừ sâu có thể được điều chỉnh để bón phân
- 他 催 我 快点 出发
- Anh ấy giục tôi mau xuất phát.
- 他 吹 起 了 一个 肥皂泡 儿
- Anh ấy thổi lên một bọt xà phòng.
- 他 不用 人 再 催促 就 写 了 信
- Ông viết bức thư mà không cần thúc giục gì thêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
催›
剂›
肥›