Đọc nhanh: 动物饲料用氧化钙 (động vật tự liệu dụng dưỡng hoá cái). Ý nghĩa là: Vôi cho thức ăn động vật.
动物饲料用氧化钙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vôi cho thức ăn động vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动物饲料用氧化钙
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 动植物 都 需要 氧
- Động vật và thực vật đều cần oxi.
- 动物 尿 是 好 肥料
- Nước tiểu của động vật là loại phân bón tốt.
- 搅动 混合物 而 使 粉末 溶化
- Khuấy động hỗn hợp để làm cho bột tan chảy.
- 钙 的 化合物 用途 广泛
- Các hợp chất của canxi có ứng dụng rộng rãi.
- 动物 脂 可以 用来 做 香皂
- Chất béo động vật có thể được sử dụng để làm xà phòng.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
化›
料›
氧›
物›
用›
钙›
饲›