Đọc nhanh: 不动弹 (bất động đạn). Ý nghĩa là: lặng yên. Ví dụ : - 风车不动弹了。 cối xay gió không hoạt động nữa.
不动弹 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lặng yên
- 风车 不 动弹 了
- cối xay gió không hoạt động nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不动弹
- 一动 都 不动
- không hề nhúc nhích; không hề cử động.
- 动弹不得
- không nhúc nhích được; chật cứng
- 不可告人 的 动机
- động cơ đen tối
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 风车 不 动弹 了
- cối xay gió không hoạt động nữa.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 哥哥 不但 篮球 打得 好 , 钢琴 弹得 也 很 动听 , 真是 多才多艺
- Anh trai tôi không chỉ chơi bóng rổ giỏi, mà còn chơi piano rất hay, thực sự rất đa tài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
动›
弹›