Đọc nhanh: 动嘴皮子 (động chuỷ bì tử). Ý nghĩa là: xem 動嘴皮 | 动嘴皮.
动嘴皮子 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 動嘴皮 | 动嘴皮
see 動嘴皮|动嘴皮 [dòng zuǐ pí]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动嘴皮子
- 耍嘴皮子
- ba hoa
- 别 总 撸 嘴皮子
- Đừng lúc nào cũng lắm lời.
- 他 买 了 个 皮 套子
- Anh ấy mua một chiếc bao da.
- 他 带 侄子 去 动物园
- Anh ấy dẫn cháu trai đi sở thú.
- 别 总是 在 那 掉 嘴皮子
- Đừng lúc nào cũng ở đó khua môi múa mép.
- 她 气得 咬紧 嘴唇 , 身子 剧烈 抖动
- cô ấy giận quá cắn chặt môi, toàn thân run rẩy.
- 这个 顽皮 的 孩子 , 总是 爱 跟 大人 犟嘴
- Đứa trẻ nghịch ngợm này luôn thích đấu khẩu với người lớn
- 他 那 两片 嘴皮子 可能 说 了
- mồm miệng kiểu hắn thì chắc đã nói ra rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
嘴›
子›
皮›