嘴皮子 zuǐpízi
volume volume

Từ hán việt: 【chuỷ bì tử】

Đọc nhanh: 嘴皮子 (chuỷ bì tử). Ý nghĩa là: mồm mép; lém lỉnh. Ví dụ : - 耍嘴皮子 ba hoa. - 他那两片嘴皮子可能说了。 mồm miệng kiểu hắn thì chắc đã nói ra rồi.

Ý Nghĩa của "嘴皮子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嘴皮子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mồm mép; lém lỉnh

嘴唇 (就能说会道而言)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 耍嘴皮子 shuǎzuǐpízi

    - ba hoa

  • volume volume

    - 两片 liǎngpiàn 嘴皮子 zuǐpízi 可能 kěnéng shuō le

    - mồm miệng kiểu hắn thì chắc đã nói ra rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘴皮子

  • volume volume

    - 耍嘴皮子 shuǎzuǐpízi

    - ba hoa

  • volume volume

    - 包子 bāozi de hěn báo

    - Vỏ bánh bao rất mỏng.

  • volume volume

    - bié zǒng 嘴皮子 zuǐpízi

    - Đừng lúc nào cũng lắm lời.

  • volume volume

    - mǎi le 套子 tàozi

    - Anh ấy mua một chiếc bao da.

  • volume volume

    - bié 总是 zǒngshì zài diào 嘴皮子 zuǐpízi

    - Đừng lúc nào cũng ở đó khua môi múa mép.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 调皮 tiáopí 孩子 háizi 真该 zhēngāi

    - Đứa bé bướng bỉnh này xứng đáng bị đánh.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 顽皮 wánpí de 孩子 háizi 总是 zǒngshì ài gēn 大人 dàrén 犟嘴 jiàngzuǐ

    - Đứa trẻ nghịch ngợm này luôn thích đấu khẩu với người lớn

  • volume volume

    - 两片 liǎngpiàn 嘴皮子 zuǐpízi 可能 kěnéng shuō le

    - mồm miệng kiểu hắn thì chắc đã nói ra rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao