Đọc nhanh: 加罗林群岛 (gia la lâm quần đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Caroline.
加罗林群岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần đảo Caroline
Caroline Islands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加罗林群岛
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 森林 里 有 一群 豺
- Trong rừng có một bầy sói.
- 你 还 在 罗斯福 岛 吗
- Bạn vẫn còn trên Đảo Roosevelt?
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 她 持有 罗德岛 的 驾照
- Cô ấy có bằng lái xe ở Rhode Island.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
岛›
林›
罗›
群›