Đọc nhanh: 加来海峡 (gia lai hải hạp). Ý nghĩa là: Pas-de-Calais, département của Pháp, Eo biển Calais trên kênh tiếng Anh, Eo biển Dover.
✪ 1. Pas-de-Calais, département của Pháp
Pas-de-Calais, département of France
✪ 2. Eo biển Calais trên kênh tiếng Anh
Strait of Calais in the English channel
✪ 3. Eo biển Dover
Strait of Dover
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加来海峡
- 他 一定 会 来 参加 会议
- Anh ấy nhất định sẽ đến tham dự cuộc họp.
- 他 不 一定 能 来 参加
- Anh ấy không hẳn sẽ tới tham gia.
- 他们 恐怕 不 来 参加
- Họ có lẽ không đến tham gia.
- 他们 从 各地 来 参加 会议
- Họ đến từ các nơi để tham dự hội nghị.
- 英吉利海峡 把 英法 两 国 分隔 开来
- eo biển Anh-Pháp tách biệt hai quốc gia Anh và Pháp.
- 两人 都 很 健谈 , 海阔天空 , 聊起来 没个 完
- hai người đều hăng nói tràng giang đại hải, không bao giờ hết chuyện.
- 他们 带来 了 海外 的 文化
- Họ đã mang đến văn hóa từ nước ngoài.
- 他 因故 未能 来 参加 聚会
- Anh ấy vì lý do không thể tham gia tiệc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
峡›
来›
海›