Đọc nhanh: 巽他海峡 (tốn tha hải hạp). Ý nghĩa là: Eo biển Sunda giữa Sumatra và Java.
✪ 1. Eo biển Sunda giữa Sumatra và Java
Sunda Strait between Sumatra and Java
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巽他海峡
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 他 从未见过 海
- Anh ấy chưa bao giờ thấy biển.
- 他 以 诗言志 , 有遍 交 海内 知 名士 , 去访 京师 有 道人
- Ông thể hiện ý chí của mình qua thơ văn, đã làm nức tiếng các danh nhân trong nước và hải ngoại, đến kinh đô Đạo giáo.
- 人海中 我 找 不到 他
- Trong biển người, tôi không tìm thấy anh ấy.
- 他们 一起 在 海边 结网
- Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.
- 下旬 他 计划 去 上海
- Cuối tháng anh ấy dự định đi Thượng Hải.
- 他们 带来 了 海外 的 文化
- Họ đã mang đến văn hóa từ nước ngoài.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
峡›
巽›
海›