Đọc nhanh: 加拉太书 (gia lạp thái thư). Ý nghĩa là: Thư tín của Thánh Phao-lô gửi tín hữu Ga-la-ti.
加拉太书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thư tín của Thánh Phao-lô gửi tín hữu Ga-la-ti
Epistle of St Paul to the Galatians
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加拉太书
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 人太多 了 , 要 扒拉 下去 几个
- nhiều người quá rồi, phải bỏ bớt vài người đi
- 她 加 了 太 多 的 辣椒酱
- Cô ấy cho quá nhiều tương ớt.
- 他 不太会 主动 参加 意见
- Anh ấy ít khi chủ động đưa ra ý kiến.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 他 邀请 我 参加 聚会 , 但 我 拒绝 了 , 因为 太忙 了
- Anh ấy mời tôi tham dự buổi tiệc, nhưng tôi từ chối vì quá bận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
加›
太›
拉›