Đọc nhanh: 加拉罕 (gia lạp hãn). Ý nghĩa là: Leo Karakhan (1889-1937), đại sứ Liên Xô tại Trung Quốc 1921-26, bị hành quyết trong cuộc thanh trừng năm 1937 của Stalin.
加拉罕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Leo Karakhan (1889-1937), đại sứ Liên Xô tại Trung Quốc 1921-26, bị hành quyết trong cuộc thanh trừng năm 1937 của Stalin
Leo Karakhan (1889-1937), Soviet ambassador to China 1921-26, executed in Stalin's 1937 purge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加拉罕
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 他拉着 我 去 参加 聚会
- Anh ấy ép buộc tôi đi dự tiệc.
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 我 不知不觉 被拉来 参加 了 这次 远足 旅行
- Tôi không biết làm sao mà lại bị kéo đến tham gia chuyến dã ngoại này mà không hay biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
拉›
罕›