Đọc nhanh: 劣迹斑斑 (liệt tích ban ban). Ý nghĩa là: khét tiếng về hành vi sai trái của một người.
劣迹斑斑 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khét tiếng về hành vi sai trái của một người
notorious for one's misdeeds
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劣迹斑斑
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 血迹斑斑
- vết máu loang lổ
- 墙上 有麻斑
- Trên tường có đốm nhỏ.
- 尸斑 难以辨认
- Livor mortis là điều không thể chối cãi.
- 墙上 有 许多 斑驳 迹
- Trên tường có nhiều vết loang lổ.
- 他 的 背部 有 多处 伤口 和 瘀斑
- Anh ấy bị nhiều vết thương và bầm máu trên lưng.
- 他 的 劣迹 已 被 人 告发
- việc xấu của hắn ta đã bị người ta tố giác.
- 她 做 了 去除 雀斑 的 治疗 , 现在 皮肤 更加 均匀
- Cô ấy đã điều trị xóa tàn nhang, bây giờ da trông đều màu hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劣›
斑›
迹›