Đọc nhanh: 加拉加斯 (gia lạp gia tư). Ý nghĩa là: Ca-ra-cát; Caracas (thủ đô Vê-nê-xu-ê-la).
加拉加斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ca-ra-cát; Caracas (thủ đô Vê-nê-xu-ê-la)
委内瑞拉首都和最大城市,位于该国北部,濒临加勒比海岸该市由西班牙人于1567年建立,并在20世纪50年代的石油繁荣迅速发展
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加拉加斯
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 我 不知不觉 被拉来 参加 了 这次 远足 旅行
- Tôi không biết làm sao mà lại bị kéo đến tham gia chuyến dã ngoại này mà không hay biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
拉›
斯›