Đọc nhanh: 尼加拉瓜 (ni gia lạp qua). Ý nghĩa là: Ni-ca-ra-goa; Nicaragua (viết tắt là Nic.).
✪ 1. Ni-ca-ra-goa; Nicaragua (viết tắt là Nic.)
尼加拉瓜中美洲国家,临加勒比海和太平洋它的加勒比海海岸线被哥伦布在1502年成为这里的第一批居民尼加拉瓜作为危地马拉的一部分被统治直到1821年它宣告脱离西 班牙统治而独立自从它1838年成立共和国以来,尼加拉瓜的历史极不稳定,经常遭到外来势力的干涉 马那瓜是首都和最大的城市人口5,128,517 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼加拉瓜
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 他拉着 我 去 参加 聚会
- Anh ấy ép buộc tôi đi dự tiệc.
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 但 凯尼恩 有 个人 在 拉 小提琴
- Nhưng có người nghệ sĩ vĩ cầm này chơi trên Kenyon
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
尼›
拉›
瓜›