Đọc nhanh: 孟加拉语 (mạnh gia lạp ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Bengali (ngôn ngữ).
孟加拉语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Bengali (ngôn ngữ)
Bengali (language)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟加拉语
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 你 懂 拉丁语
- Bạn biết tiếng Latinh của mình.
- 加重 语气
- nặng giọng hơn; nhấn mạnh giọng.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
- 她 通过 参加 语言 交换 活动 提升 了 自己 的 语言 能力
- Cô ấy đã nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình bằng cách tham gia các hoạt động trao đổi ngôn ngữ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
孟›
拉›
语›