Đọc nhanh: 加塞儿 (gia tắc nhi). Ý nghĩa là: chen ngang; chen vào.
加塞儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chen ngang; chen vào
不守秩序,为了取功而插进排好的队
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加塞儿
- 她 加点 胡椒面 儿
- Cô ấy thêm một ít hạt tiêu.
- 大家 再 加把劲 儿 , 别 泄气
- mọi người phải hăng hái lên nữa, đừng nhụt chí!
- 大米粥 里头 加 点儿 白薯 又 黏糊 又 好吃
- cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.
- 只 剩下 有数 的 几天 了 , 得 加把劲 儿
- chỉ còn lại vài hôm, phải gắng sức thêm chút nữa.
- 机器 停车 了 , 得加 点儿 油
- Máy dừng rồi, phải thêm dầu vào.
- 他们 差点儿 没 参加 比赛
- Họ suýt nữa thì không tham gia cuộc thi.
- 他 顶 名儿 参加 了 比赛
- Anh ta mạo danh để tham gia cuộc thi.
- 他 吹风 儿要 咱们 邀请 他 参加 晚会
- anh ấy có ý muốn chúng ta mời anh ấy đến dự liên hoan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
加›
塞›