Đọc nhanh: 功能磁共振成像术 (công năng từ cộng chấn thành tượng thuật). Ý nghĩa là: hình ảnh cộng hưởng từ chức năng (fMRI).
功能磁共振成像术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình ảnh cộng hưởng từ chức năng (fMRI)
functional magnetic resonance imaging (fMRI)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 功能磁共振成像术
- 我们 不能 再 安排 更 多 的 团队 使用 磁共振
- Chúng ta không cần thêm bất kỳ nhóm nào về cộng hưởng từ.
- 代表 们 仍然 没 能 达成 共识
- Các đại biểu vẫn chưa đạt được nhận thức chung.
- 做事 不苟 才能 成功
- Làm việc không cẩu thả mới có thể thành công.
- 只有 试过 才 知道 能 不能 成功
- Chỉ có thử qua mới biết là có thể thành công hay không
- 凡 坚持 , 都 能 成功
- Mọi sự kiên trì, đều có thể thành công.
- 他 需要 更 多 的 支持 才能 成功
- Anh ấy cần nhiều sự hỗ trợ mới có thể thành công.
- 勤快 能 带来 成功
- Cần cù là chìa khóa của thành công.
- 在 一定 的 条件 下 , 能 成功 的
- Ở điều kiện nhất định, nó có thể thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
共›
功›
成›
振›
术›
磁›
能›