Đọc nhanh: 功能词 (công năng từ). Ý nghĩa là: từ chức năng.
功能词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ chức năng
function word
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 功能词
- 你 告诉 贝利 你 有 勃起 功能障碍
- Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.
- 不能 忘记 祖宗 功绩
- Không thể quên công lao của tổ tiên.
- 不能 沾沾自喜 于 一得之功 , 一孔之见
- chúng ta không thể tự thoả mãn với một chút thành tích, một chút hiểu biết cỏn con.
- 动词 重叠 后 不能 受 已然 副词 修饰 , 可以 受 未然 副词 修饰
- Động từ trùng điệp không thể dùng với trạng từ bổ ngữ mang nghĩa đã xảy ra, nhưng có thể dùng với các trạng từ bổ ngữ hàm ý chưa xảy ra.
- 他 需要 更 多 的 支持 才能 成功
- Anh ấy cần nhiều sự hỗ trợ mới có thể thành công.
- 他 料想 事情 定 能 成功
- anh ấy dự đoán sự việc nhất định sẽ thành công.
- 他 的 肝功能 检查 正常
- Gan của anh ấy kiểm tra chức năng vẫn bình thường.
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
功›
能›
词›