多功能电锅 duō gōngnéng diàn guō
volume volume

Từ hán việt: 【đa công năng điện oa】

Đọc nhanh: 多功能电锅 (đa công năng điện oa). Ý nghĩa là: Nồi nấu đa năng.

Ý Nghĩa của "多功能电锅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多功能电锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nồi nấu đa năng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多功能电锅

  • volume volume

    - 这个 zhègè 手机 shǒujī 功能 gōngnéng duō ràng rén 爱不释手 àibùshìshǒu

    - Chiếc điện thoại này công năng thật nhiều, khiến người ta thích mê.

  • volume volume

    - 脾脏 pízàng yǒu 多种 duōzhǒng 功能 gōngnéng

    - Lá lách có nhiều chức năng.

  • volume volume

    - xīn 版本 bǎnběn 增加 zēngjiā le 许多 xǔduō 功能 gōngnéng

    - Phiên bản mới đã thêm nhiều tính năng.

  • volume volume

    - zhè kuǎn 软件 ruǎnjiàn 包容 bāoróng 多种 duōzhǒng 功能 gōngnéng

    - Phần mềm này chứa nhiều chức năng.

  • volume volume

    - 电视 diànshì yǒu 录制 lùzhì 功能 gōngnéng

    - Ti vi có chức năng ghi hình.

  • volume volume

    - 需要 xūyào gèng duō de 支持 zhīchí 才能 cáinéng 成功 chénggōng

    - Anh ấy cần nhiều sự hỗ trợ mới có thể thành công.

  • volume volume

    - zhè kuǎn 手机 shǒujī 功能 gōngnéng 繁多 fánduō

    - Chiếc điện thoại này có nhiều chức năng.

  • volume volume

    - 微信 wēixìn yǒu 很多 hěnduō 有用 yǒuyòng de 功能 gōngnéng

    - WeChat rất có nhiều tính năng hữu ích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MKS (一大尸)
    • Bảng mã:U+529F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nái , Nài , Néng , Tái , Tài , Xióng
    • Âm hán việt: Nai , Năng , Nại
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IBPP (戈月心心)
    • Bảng mã:U+80FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CROB (金口人月)
    • Bảng mã:U+9505
    • Tần suất sử dụng:Cao