Đọc nhanh: 多功能测试表 (đa công năng trắc thí biểu). Ý nghĩa là: Đồng hồ đa năng.
多功能测试表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ đa năng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多功能测试表
- 这个 手机 功能 多 , 让 人 爱不释手
- Chiếc điện thoại này công năng thật nhiều, khiến người ta thích mê.
- 试试看 能 不能 成功
- Thử xem có thành công không.
- 我们 进行 了 技能 测试
- Chúng tôi đã thực hiện bài kiểm tra kỹ năng.
- 语言 能力 测试 结果 出来
- Kết quả bài kiểm tra khả năng ngôn ngữ đã có.
- 我们 将 测试 你 的 技能 水平
- Chúng tôi sẽ kiểm tra trình độ kỹ năng của bạn.
- 我们 计划 测试 员工 的 技能
- Chúng tôi dự định kiểm tra kỹ năng của nhân viên.
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
- 经过 多次 试验 , 找到 了 成功 的 路径
- qua nhiều lần thí nghiệm, đã tìm ra con đường thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
功›
多›
测›
能›
表›
试›