Đọc nhanh: 磁共振成像 (từ cộng chấn thành tượng). Ý nghĩa là: chụp cộng hưởng từ MRI.
磁共振成像 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chụp cộng hưởng từ MRI
magnetic resonance imaging MRI
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁共振成像
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 他 刊石 成像
- Anh ấy khắc đá thành tượng.
- 就 像是 美梦成真
- Đó là một giấc mơ trở thành sự thật.
- 我们 不能 再 安排 更 多 的 团队 使用 磁共振
- Chúng ta không cần thêm bất kỳ nhóm nào về cộng hưởng từ.
- 就 像 个 女 童子军 成员
- Giống như một nữ Hướng đạo sinh bình thường.
- 代表 们 仍然 没 能 达成 共识
- Các đại biểu vẫn chưa đạt được nhận thức chung.
- 那 一定 是 核磁共振 显示 的 那个 不明 碎片
- Đó phải là mảnh vụn không xác định mà MRI cho thấy.
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
共›
成›
振›
磁›