Đọc nhanh: 管子扳手 (quản tử ban thủ). Ý nghĩa là: Cờ lê ống.
管子扳手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cờ lê ống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管子扳手
- 他 手里 拿 着 一把 扇子
- Tay anh ấy cầm một cái quạt.
- 两手 起 膙子
- hai tay nổi chai.
- 中国 人管 妻子 的 母亲 叫 岳母
- Người Trung Quốc gọi mẹ vợ là nhạc mẫu.
- 他 气管炎 犯 了 , 嗓子 里 呼噜 呼噜 老响
- anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.
- 他 发觉 他 的 儿子 已难 管束
- Ông thấy rằng con trai mình trở nên khó bảo.
- 他 手里 有 很多 票子
- Anh ấy có rất nhiều tiền trong tay.
- 习惯 用 左手 的 人 叫 左撇子
- Những người quen sử dụng tay trái được gọi là người thuận tay trái.
- 他 在 电子产品 店 买 了 一部 手机
- Anh ấy đã mua một chiếc điện thoại tại cửa hàng điện tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
手›
扳›
管›