管子扳手 guǎnzi bānshǒu
volume volume

Từ hán việt: 【quản tử ban thủ】

Đọc nhanh: 管子扳手 (quản tử ban thủ). Ý nghĩa là: Cờ lê ống.

Ý Nghĩa của "管子扳手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

管子扳手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cờ lê ống

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管子扳手

  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ zhe 一把 yībǎ 扇子 shànzi

    - Tay anh ấy cầm một cái quạt.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 膙子 jiǎngzǐ

    - hai tay nổi chai.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人管 rénguǎn 妻子 qīzǐ de 母亲 mǔqīn jiào 岳母 yuèmǔ

    - Người Trung Quốc gọi mẹ vợ là nhạc mẫu.

  • volume volume

    - 气管炎 qìguǎnyán fàn le 嗓子 sǎngzi 呼噜 hūlū 呼噜 hūlū 老响 lǎoxiǎng

    - anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.

  • volume volume

    - 发觉 fājué de 儿子 érzi 已难 yǐnán 管束 guǎnshù

    - Ông thấy rằng con trai mình trở nên khó bảo.

  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ yǒu 很多 hěnduō 票子 piàozi

    - Anh ấy có rất nhiều tiền trong tay.

  • volume volume

    - 习惯 xíguàn yòng 左手 zuǒshǒu de rén jiào 左撇子 zuǒpiězǐ

    - Những người quen sử dụng tay trái được gọi là người thuận tay trái.

  • - zài 电子产品 diànzǐchǎnpǐn diàn mǎi le 一部 yībù 手机 shǒujī

    - Anh ấy đã mua một chiếc điện thoại tại cửa hàng điện tử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bān , Pān
    • Âm hán việt: Ban , Bản , Phan
    • Nét bút:一丨一ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHE (手竹水)
    • Bảng mã:U+6273
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao