割草 gē cǎo
volume volume

Từ hán việt: 【cát thảo】

Đọc nhanh: 割草 (cát thảo). Ý nghĩa là: cắt cỏ.

Ý Nghĩa của "割草" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

割草 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cắt cỏ

mow grass

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 割草

  • volume volume

    - 一草一木 yīcǎoyīmù

    - một ngọn cỏ, một gốc cây

  • volume volume

    - zài 割草 gēcǎo

    - Cô ấy đang cắt cỏ.

  • volume volume

    - 刍荛 chúráo ( 割草 gēcǎo 打柴 dǎchái zhǐ 割草 gēcǎo 打柴 dǎchái de rén )

    - cắt cỏ; đốn củi; tiều phu.

  • volume volume

    - 这么 zhème 多草 duōcǎo 一天 yìtiān wán

    - Nhiều cỏ như vậy, một ngày không cắt xong được.

  • volume volume

    - 园丁 yuándīng xiàng yào 一台 yītái 旋转式 xuánzhuǎnshì 割草机 gēcǎojī

    - Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.

  • volume volume

    - liǎng qún 大象 dàxiàng zài 草原 cǎoyuán shàng

    - Hai đàn voi trên đồng cỏ.

  • volume volume

    - 主题 zhǔtí 无关 wúguān de 情节 qíngjié jiù yīng 割弃 gēqì

    - đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.

  • volume volume

    - 中国工农红军 zhōngguógōngnónghóngjūn 雪山 xuěshān guò 草地 cǎodì 不怕 bùpà 任何 rènhé 艰难险阻 jiānnánxiǎnzǔ

    - Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đao 刀 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:丶丶フ一一一丨丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRLN (十口中弓)
    • Bảng mã:U+5272
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao