Đọc nhanh: 割草 (cát thảo). Ý nghĩa là: cắt cỏ.
割草 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cắt cỏ
mow grass
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 割草
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 她 在 割草
- Cô ấy đang cắt cỏ.
- 刍荛 ( 割草 打柴 , 也 指 割草 打柴 的 人 )
- cắt cỏ; đốn củi; tiều phu.
- 这么 多草 , 一天 割 不 完
- Nhiều cỏ như vậy, một ngày không cắt xong được.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
割›
草›