Đọc nhanh: 割草机用刀 (cát thảo cơ dụng đao). Ý nghĩa là: Lưỡi dao cho máy cắt cỏ.
割草机用刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưỡi dao cho máy cắt cỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 割草机用刀
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 他用 刀 拉 了 一个 口子
- Anh ấy đã cắt một vết ở đó bằng dao.
- 美国 农民 使用 机器 收割 玉米
- Nông dân Mỹ sử dụng máy móc để thu hoạch ngô.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 他用 刀 割断 了 绳子
- Anh ấy dùng dao cắt đứt dây.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 他 使用 手机 来 拍照
- Anh ấy dùng điện thoại để chụp ảnh.
- 他 喜欢 用 香草 沐发
- Anh ấy thích gội đầu bằng thảo mộc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
割›
机›
用›
草›