劈腿 pītuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【phách thối】

Đọc nhanh: 劈腿 (phách thối). Ý nghĩa là: xoạc chân, cặp bồ; ngoại tình; không chung thủy; một chân đạp hai thuyền. Ví dụ : - 她每天都练习劈腿。 Cô ấy tập luyện xoạc chân mỗi ngày.. - 练习劈腿很费力。 Tập luyện xoạc chân rất tốn sức.. - 他在比赛中劈腿。 Anh ấy xoạc chân trong cuộc thi.

Ý Nghĩa của "劈腿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

劈腿 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xoạc chân

指两腿最大限度地分开

Ví dụ:
  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 练习 liànxí tuǐ

    - Cô ấy tập luyện xoạc chân mỗi ngày.

  • volume volume

    - 练习 liànxí tuǐ hěn 费力 fèilì

    - Tập luyện xoạc chân rất tốn sức.

  • volume volume

    - zài 比赛 bǐsài zhōng tuǐ

    - Anh ấy xoạc chân trong cuộc thi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. cặp bồ; ngoại tình; không chung thủy; một chân đạp hai thuyền

感情不专一

Ví dụ:
  • volume volume

    - bèi 发现 fāxiàn tuǐ le

    - Anh ấy bị phát hiện ngoại tình.

  • volume volume

    - duì tuǐ hěn 生气 shēngqì

    - Cô ấy rất tức giận vì anh ta cặp bồ.

  • volume volume

    - 曾经 céngjīng tuǐ guò

    - Anh ấy đã từng ngoại tình.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劈腿

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 练习 liànxí tuǐ

    - Cô ấy tập luyện xoạc chân mỗi ngày.

  • volume volume

    - 练习 liànxí tuǐ hěn 费力 fèilì

    - Tập luyện xoạc chân rất tốn sức.

  • volume volume

    - 两腿 liǎngtuǐ 劈开 pīkāi

    - Anh ấy dạng hai chân ra.

  • volume volume

    - 曾经 céngjīng tuǐ guò

    - Anh ấy đã từng ngoại tình.

  • volume volume

    - bèi 发现 fāxiàn tuǐ le

    - Anh ấy bị phát hiện ngoại tình.

  • volume volume

    - duì tuǐ hěn 生气 shēngqì

    - Cô ấy rất tức giận vì anh ta cặp bồ.

  • volume volume

    - zài 比赛 bǐsài zhōng tuǐ

    - Anh ấy xoạc chân trong cuộc thi.

  • volume volume

    - de tuǐ 劈成 pǐchéng le 一条 yītiáo 直线 zhíxiàn

    - Chân cô ấy giạng thành một đường thẳng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:đao 刀 (+13 nét)
    • Pinyin: Pī , Pǐ
    • Âm hán việt: Phách
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJSH (尸十尸竹)
    • Bảng mã:U+5288
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Tuǐ
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:ノフ一一フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYAV (月卜日女)
    • Bảng mã:U+817F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao