Đọc nhanh: 割草机 (cát thảo cơ). Ý nghĩa là: Máy cắt cỏ, máy cắt cỏ.
割草机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Máy cắt cỏ
割草机:用于修剪草坪、植被等的机械工具
✪ 2. máy cắt cỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 割草机
- 花草 及 树木 充满生机
- Hoa cỏ và cây cối tràn đầy sức sống.
- 她 在 割草
- Cô ấy đang cắt cỏ.
- 美国 农民 使用 机器 收割 玉米
- Nông dân Mỹ sử dụng máy móc để thu hoạch ngô.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 刍荛 ( 割草 打柴 , 也 指 割草 打柴 的 人 )
- cắt cỏ; đốn củi; tiều phu.
- 这么 多草 , 一天 割 不 完
- Nhiều cỏ như vậy, một ngày không cắt xong được.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 直升机 在 草地 上 降落
- Trực thăng hạ cánh trên bãi cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
割›
机›
草›