Đọc nhanh: 稻草切割机 (đạo thảo thiết cát cơ). Ý nghĩa là: máy băm (rơm rạ); làm thức ăn cho gia súc.
稻草切割机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy băm (rơm rạ); làm thức ăn cho gia súc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稻草切割机
- 你 以为 我 是 救命稻草 吗 我 还 自身难保 呢
- Cậu cho rằng tôi là cọng rơm cứu mạng của cậu sao? Đến bản thân tôi cũng khó bảo vệ bản thân mình.
- 一束 稻草
- Một bó rạ.
- 她 在 割草
- Cô ấy đang cắt cỏ.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 机构 新立 , 一切 均 待 擘画
- cơ cấu mới lập, tất cả đều phải chờ sắp xếp
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 在 这 一 政治危机 时期 我 是 目睹 一切 的 局外人
- Trong thời kỳ khủng hoảng chính trị này, tôi là người ngoài cuộc chứng kiến tất cả.
- 刀锋 非常 利 , 能 轻易 切割 物体
- Lưỡi dao rất sắc, có thể dễ dàng cắt vật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
割›
机›
稻›
草›