Đọc nhanh: 副处长 (phó xứ trưởng). Ý nghĩa là: Phó phòng, phó phòng.
副处长 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Phó phòng
作者: 贾志刚 著
✪ 2. phó phòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副处长
- 副班长
- Lớp phó.
- 副 排长 命令 部下 在 营房 广场 集合
- Thượng úy phụ chỉ huy cấp dưới tập hợp tại quảng trường khu nhà trại.
- 我们 得 听 一个 关於 酗酒 害处 的 冗长 报告
- Chúng ta phải nghe một báo cáo dài dòng về hậu quả của việc nghiện rượu!
- 他 在 数学 方面 有 长处
- Anh ấy có điểm mạnh về toán học.
- 乘 长途汽车 唯一 可取之处 就是 旅费 便宜
- Cái hay duy nhất khi đi xe khách đường dài là chi phí đi lại rẻ
- 你别 拿 这个 处长 当 护身符
- Bạn đừng đem vị trưởng phòng này ra làm bùa hộ mệnh.
- 他 的 长处 是 写作
- Sở trường của anh ấy là viết lách.
- 他 擅长 处理 人际 问题
- Anh ấy giỏi xử lý các vấn đề liên quan đến quan hệ cá nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
副›
处›
长›