裁剪 cáijiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tài tiễn】

Đọc nhanh: 裁剪 (tài tiễn). Ý nghĩa là: cắt; cắt may. Ví dụ : - 裁剪技术。 kỹ thuật cắt may. - 这套衣服裁剪得很合身。 bộ quần áo này cắt may rất vừa người

Ý Nghĩa của "裁剪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

裁剪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cắt; cắt may

缝制衣服时把衣料按一定的尺寸裁开

Ví dụ:
  • volume volume

    - 裁剪 cáijiǎn 技术 jìshù

    - kỹ thuật cắt may

  • volume volume

    - 这套 zhètào 衣服 yīfú 裁剪 cáijiǎn hěn 合身 héshēn

    - bộ quần áo này cắt may rất vừa người

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裁剪

  • volume volume

    - 修剪 xiūjiǎn de 罗莎 luóshā · 帕克斯 pàkèsī 灌木 guànmù xiàng 简直 jiǎnzhí jué le

    - Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.

  • volume volume

    - yòng 剪刀 jiǎndāo jiāng 订书 dìngshū dīng 从文件 cóngwénjiàn 上取 shàngqǔ le 出来 chūlái

    - Anh ta dùng kéo để gỡ những chiếc ghim ra khỏi tài liệu.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 剪裁 jiǎncái bié 料子 liàozi 糟蹋 zāotà le

    - Cắt cẩn thận, đừng làm hư vải.

  • volume volume

    - 剪裁 jiǎncái 得宜 déyí

    - sự lược bớt hợp lý.

  • volume volume

    - 裁剪 cáijiǎn 技术 jìshù

    - kỹ thuật cắt may

  • volume volume

    - 这套 zhètào 衣服 yīfú 裁剪 cáijiǎn hěn 合身 héshēn

    - bộ quần áo này cắt may rất vừa người

  • volume volume

    - 情节 qíngjié 这样 zhèyàng 复杂 fùzá de 小说 xiǎoshuō 改编 gǎibiān chéng 电影 diànyǐng shì 需要 xūyào hěn hǎo 加以 jiāyǐ 剪裁 jiǎncái de

    - cải biên tiểu thuyết có tình tiết phức tạp như vậy thành phim thì cần phải lược bớt một cách khéo léo.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 花园里 huāyuánlǐ 剪枝 jiǎnzhī

    - Anh ấy đang cắt tỉa cành trong vườn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đao 刀 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBNH (廿月弓竹)
    • Bảng mã:U+526A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨一丶一ノフノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JIYHV (十戈卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao