前途渺茫 qiántú miǎománg
volume volume

Từ hán việt: 【tiền đồ miểu mang】

Đọc nhanh: 前途渺茫 (tiền đồ miểu mang). Ý nghĩa là: ở một kết thúc lỏng lẻo, không biết phải làm gì tiếp theo.

Ý Nghĩa của "前途渺茫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

前途渺茫 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ở một kết thúc lỏng lẻo

at a loose end

✪ 2. không biết phải làm gì tiếp theo

not knowing what to do next

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前途渺茫

  • volume volume

    - 前路 qiánlù 一片 yīpiàn máng 苍苍 cāngcāng

    - Con đường phía trước một mảnh mênh mông.

  • volume volume

    - 前途无量 qiántúwúliàng

    - Tiền đồ thênh thang.

  • volume volume

    - 前途 qiántú wèi 预卜 yùbo

    - tương lai không thể đoán trước được.

  • volume volume

    - 前途 qiántú chéng liàng 充满希望 chōngmǎnxīwàng

    - Tương lai sáng sủa đầy hy vọng.

  • volume volume

    - 打量 dǎliàng 这个 zhègè 项目 xiàngmù hěn yǒu 前途 qiántú

    - Anh ấy cho rằng dự án này rất có triển vọng.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè hěn yǒu 前途 qiántú de 年轻人 niánqīngrén

    - Anh ấy là một người trẻ đầy triển vọng.

  • volume volume

    - zài 困难 kùnnán de 时候 shíhou 我们 wǒmen yào 看到 kàndào 光明 guāngmíng de 前途 qiántú

    - Trong thời điểm khó khăn, chúng ta phải nhìn thấy một tương lai tươi sáng.

  • volume volume

    - 个人 gèrén 认为 rènwéi 这个 zhègè 计划 jìhuà hěn yǒu 前途 qiántú

    - Cá nhân tôi cho rằng kế hoạch này rất có triển vọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Miǎo
    • Âm hán việt: Diêu , Diểu , Miểu
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBUH (水月山竹)
    • Bảng mã:U+6E3A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Huǎng , Máng
    • Âm hán việt: Mang
    • Nét bút:一丨丨丶丶一丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEYV (廿水卜女)
    • Bảng mã:U+832B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOMD (卜人一木)
    • Bảng mã:U+9014
    • Tần suất sử dụng:Rất cao