Đọc nhanh: 前途渺茫 (tiền đồ miểu mang). Ý nghĩa là: ở một kết thúc lỏng lẻo, không biết phải làm gì tiếp theo.
前途渺茫 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ở một kết thúc lỏng lẻo
at a loose end
✪ 2. không biết phải làm gì tiếp theo
not knowing what to do next
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前途渺茫
- 前路 一片 茫 苍苍
- Con đường phía trước một mảnh mênh mông.
- 前途无量
- Tiền đồ thênh thang.
- 前途 未 可 预卜
- tương lai không thể đoán trước được.
- 前途 晟 亮 充满希望
- Tương lai sáng sủa đầy hy vọng.
- 他 打量 这个 项目 很 有 前途
- Anh ấy cho rằng dự án này rất có triển vọng.
- 他 是 一个 很 有 前途 的 年轻人
- Anh ấy là một người trẻ đầy triển vọng.
- 在 困难 的 时候 , 我们 要 看到 光明 的 前途
- Trong thời điểm khó khăn, chúng ta phải nhìn thấy một tương lai tươi sáng.
- 个人 认为 这个 计划 很 有 前途
- Cá nhân tôi cho rằng kế hoạch này rất có triển vọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
渺›
茫›
途›