Đọc nhanh: 渺渺茫茫 (miểu miểu mang mang). Ý nghĩa là: mờ, không chắc chắn, không xác định.
渺渺茫茫 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. mờ
fuzzy
✪ 2. không chắc chắn
uncertain
✪ 3. không xác định
unknown
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渺渺茫茫
- 四野茫茫 , 寂静无声
- ruộng đồng mênh mông, yên tĩnh.
- 在 茫茫 的 大 沙漠 里 没有 人烟
- Trong sa mạc bao la không có một bóng người.
- 远方 的 路 渺茫 不清
- Con đường xa xăm mơ hồ không rõ.
- 成功 的 可能性 渺茫
- Khả năng thành công rất mờ mịt.
- 成功 的 机会 很 渺茫
- Cơ hội thành công rất mong manh.
- 海上 的 船影 越来越 渺茫
- Bóng tàu trên biển ngày càng mờ ảo.
- 找到 她 的 希望 非常 渺茫
- Hy vọng tìm thấy cô ấy là rất mơ hồ.
- 他 有着 浩渺 的 知识
- Anh ấy có tri thức to lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渺›
茫›