Đọc nhanh: 前途未卜 (tiền đồ vị bốc). Ý nghĩa là: treo trong sự cân bằng, tương lai thật khó dự báo, Ai biết được những gì trong tương lai?.
前途未卜 khi là Thành ngữ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. treo trong sự cân bằng
hanging in the balance
✪ 2. tương lai thật khó dự báo
the future is hard to forecast
✪ 3. Ai biết được những gì trong tương lai?
who knows what the future holds?
✪ 4. ¿Qué serà?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前途未卜
- 前途远大
- Tiền đồ rộng mở
- 前途 未 可 预卜
- tương lai không thể đoán trước được.
- 前途 不可限量
- tiền đồ không thể giới hạn
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 前所未有 的 规模
- qui mô từ trước tới nay chưa từng thấy.
- 未知 的 前途 使 他 颇为 踌躇
- Tương lai không rõ ràng khiến anh khá do dự.
- 个人 认为 这个 计划 很 有 前途
- Cá nhân tôi cho rằng kế hoạch này rất có triển vọng.
- 未来 前途 真 美好 , 值得 期待
- Tương lai thật tươi đẹp, đáng để mong đợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
⺊›
卜›
未›
途›