Đọc nhanh: 前轴直拉杆 (tiền trục trực lạp can). Ý nghĩa là: cây kéo đổi hướng.
前轴直拉杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây kéo đổi hướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前轴直拉杆
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
- 想要 购买 高品质 硬质 拉杆箱 、 旅行箱 、 行李箱 , ..
- Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
- 圆 的 轴线 是 其 直径
- Trục của hình tròn là đường kính của nó.
- 他 一个劲儿 地直 往前 跑
- anh ấy chạy thẳng một mạch về phía trước.
- 他 一直 向 前面 看
- Anh ấy luôn nhìn về phía trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
拉›
杆›
直›
轴›