Đọc nhanh: 女护士 (nữ hộ sĩ). Ý nghĩa là: nữ y tá.
女护士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nữ y tá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女护士
- 卜 女士 很漂亮
- Bà Bốc rất xinh đẹp.
- 女士 的 印花 衬衫 充满 时尚 感
- Áo sơ mi nữ in hoa đầy thời trang.
- 墨 女士 温柔 善良
- Bà Mặc dịu dàng và tốt bụng.
- 任何 谬论 都 拥有 拥护 它 的 斗士
- Bất kỳ lý thuyết sai lầm nào cũng có những chiến binh ủng hộ nó.
- 坊 女士 很 有 亲和力
- Bà Phường rất có sức hút.
- 以前 用以 保护 上 前去 围攻 的 士兵 的 活动 的 屏面 或 盾牌
- Trước đây, người lính sử dụng màn che hoặc khiên để bảo vệ khi tiến lên tấn công.
- 他 对 每个 女人 都 很 绅士
- Anh ấy ga lăng với tất cả phụ nữ.
- 及 女士 工作 很 认真
- Bà Cập làm việc rất chăm chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
女›
护›