电杆 diàn gān
volume volume

Từ hán việt: 【điện can】

Đọc nhanh: 电杆 (điện can). Ý nghĩa là: cột điện.

Ý Nghĩa của "电杆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cột điện

电线杆

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电杆

  • volume volume

    - 一杆 yīgān qiāng

    - Một khẩu súng.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 折腾 zhēténg 这台 zhètái 电脑 diànnǎo le

    - Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.

  • volume volume

    - 雷电 léidiàn 烧毁 shāohuǐ le 电线杆 diànxiàngǎn

    - Sấm sét thiêu hủy cột điện.

  • volume volume

    - 电线杆 diànxiàngǎn zi

    - trụ dây điện.

  • volume volume

    - 那辆车 nàliàngchē 突然 tūrán zhuàng xiàng le 路边 lùbiān de 电线杆 diànxiàngǎn

    - Chiếc xe đó đột nhiên đâm vào cột điện bên đường.

  • volume volume

    - 电线杆 diànxiàngǎn shàng 贴着 tiēzhe 寻人启事 xúnrénqǐshì

    - "Thông báo tìm người" được dán trên cột điện.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī nín de 电脑 diànnǎo 已经 yǐjīng 超过 chāoguò 保修期限 bǎoxiūqīxiàn le

    - rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.

  • volume volume

    - 不要 búyào 接触 jiēchù 裸露 luǒlù de 电线 diànxiàn

    - Đừng chạm vào dây điện trần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Gǎn
    • Âm hán việt: Can , Hãn
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMJ (木一十)
    • Bảng mã:U+6746
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao