Đọc nhanh: 电杆 (điện can). Ý nghĩa là: cột điện.
电杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cột điện
电线杆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电杆
- 一杆 枪
- Một khẩu súng.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 雷电 烧毁 了 电线杆
- Sấm sét thiêu hủy cột điện.
- 电线杆 子
- trụ dây điện.
- 那辆车 突然 撞 向 了 路边 的 电线杆
- Chiếc xe đó đột nhiên đâm vào cột điện bên đường.
- 电线杆 上 贴着 《 寻人启事 》
- "Thông báo tìm người" được dán trên cột điện.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杆›
电›