Đọc nhanh: 绪论 (tự luận). Ý nghĩa là: phần mở đầu.
绪论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phần mở đầu
学术论著的开头部分,一般说明全书主旨和内容等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绪论
- 不能 一概而论
- không thể quơ đũa cả nắm.
- 不易之论
- quân tử nhất ngôn; không nói hai lời.
- 不满情绪
- lòng bất mãn
- 不 作 无谓 的 争论
- không tranh luận vô nghĩa.
- 这 本书 的 绪论 写 得 很 好
- Lời mở đầu của cuốn sách này được viết rất hay.
- 不着边际 的 长篇大论
- dài dòng văn tự; tràng giang đại hải
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绪›
论›