Đọc nhanh: 前一个时期 (tiền nhất cá thì kì). Ý nghĩa là: dạo trước.
✪ 1. dạo trước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前一个时期
- 兰姆 法官 一个 小时 前 打来 电话
- Justice Lamb đã gọi một giờ trước.
- 比赛 提前 一个 小时 开始
- Trận đấu bắt đầu sớm một giờ.
- 他 将 会议 时间 提前 了 一个 小时
- Anh ấy đã dời thời gian cuộc họp sớm hơn một giờ.
- 你 提前 一个 小时 来 吧
- Bạn đến trước một tiếng nhé!
- 考试 前 一个 星期 , 他 每天 都 开夜车 复习
- một tuần trước kỳ thi, ngày nào anh cũng thức khuya để ôn tập.
- 前 一向 雨水 多 ( 指较 早 的 一段 时期 )
- thời gian qua mưa nhiều.
- 我们 预计 交货 时间 一个 星期 左右
- Chúng tôi ước tính thời gian giao hàng là khoảng một tuần.
- 现在 是 一个 特殊 时期
- Hiện tại là một giai đoạn đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
个›
前›
时›
期›