剖腹自杀 pōufù zìshā
volume volume

Từ hán việt: 【phẫu phúc tự sát】

Đọc nhanh: 剖腹自杀 (phẫu phúc tự sát). Ý nghĩa là: tự sát bằng cách mổ bụng.

Ý Nghĩa của "剖腹自杀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

剖腹自杀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tự sát bằng cách mổ bụng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剖腹自杀

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 失恋 shīliàn 投河 tóuhé 自杀 zìshā le

    - Bởi vì thất tình, anh ta đã nhảy sông tự tử.

  • volume volume

    - qiāng ( 自杀 zìshā )

    - tự sát; tự tử.

  • volume volume

    - 不是 búshì duì zhe 自己 zìjǐ 扣动 kòudòng 扳机 bānjī cái suàn 自杀 zìshā

    - Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.

  • volume volume

    - zhe 自己 zìjǐ de

    - Anh ấy sờ vào bụng của mình.

  • volume volume

    - 压力 yālì 过大 guòdà 导致 dǎozhì 自杀 zìshā

    - Áp lực quá lớn khiến anh ấy tự tử.

  • volume volume

    - céng 试图 shìtú 服毒自杀 fúdúzìshā

    - Anh ấy đã từng cố gắng tự tử bằng cách uống thuốc độc.

  • volume volume

    - 自杀 zìshā de 原因 yuányīn 仍然 réngrán shì

    - Nguyên nhân cô ấy tự sát vẫn là một bí ẩn.

  • volume volume

    - zài 史密斯 shǐmìsī 两次 liǎngcì 企图 qǐtú 自杀 zìshā

    - Nhân viên khẩn cấp đã được gọi đến nhà Smith

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin: Pōu
    • Âm hán việt: Phẫu
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRLN (卜口中弓)
    • Bảng mã:U+5256
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Sà , Shā , Shài , Shè
    • Âm hán việt: Sái , Sát , Tát
    • Nét bút:ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XKD (重大木)
    • Bảng mã:U+6740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:ノフ一一ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOAE (月人日水)
    • Bảng mã:U+8179
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao