Đọc nhanh: 刺痛 (thích thống). Ý nghĩa là: như kim châm; nhói nhói; xốn; xốn xang; cắn, buốt; đau nhói, nhức.
刺痛 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. như kim châm; nhói nhói; xốn; xốn xang; cắn
像针扎入皮肉般的疼痛
✪ 2. buốt; đau nhói
✪ 3. nhức
痛1.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刺痛
- 他 今天 喉咙痛
- Hôm nay anh ấy bị đau họng.
- 今天 玩个 痛快 !
- Hôm nay chơi thật vui nhé!
- 他们 计划 暗中 刺 敌人
- Họ lập kế hoạch ám sát kẻ thù.
- 不痛不痒 的 批评
- phê bình không đến nơi đến chốn
- 鱼刺 卡 在 嗓子 里 了
- Hóc xương cá rồi.
- 他 以 锋利 的 笔触 讽刺 了 旧社会 的 丑恶
- anh ấy sử dụng ngòi bút sắc sảo để châm biếm sự tồi tệ xấu xa của xã hội cũ
- 今晚 出去 喝个 痛快 怎么样 ?
- Tối nay ra ngoài uống một trận thật đã nhé, thấy thế nào?
- 他 一 迈步 , 身上 就是 一阵 剧痛
- Anh ta bước từng bước, thân thể liền đau nhói
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
痛›
(1) Đau Đớn
nỗi đau sâu sắcpangđau nhóicú đâmxoắn
nỗi khổ riêngđau ngầm ngầm; ê ẩm
phỏng; bỏng