Đọc nhanh: 灼痛 (chước thống). Ý nghĩa là: phỏng; bỏng.
灼痛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phỏng; bỏng
痛处有烧灼感多见于郁火伤阴之胃脘痛或热毒炽盛的疮疡、烫火伤等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灼痛
- 他 今天 喉咙痛
- Hôm nay anh ấy bị đau họng.
- 皮肤 被 灼痛 了
- Da bị bỏng đau rát.
- 他 何必如此 痛苦
- Anh ấy hà tất đau khổ như vậy.
- 今天 是不是 又 痛 什么 篓子 了 ?
- Hôm nay có phải lại muốn kiếm chuyện gây sự ?
- 他 后背 疼痛 得 很
- Lưng của anh ấy rất đau.
- 他 受伤 了 , 骨节 很痛
- Anh ấy bị thương, khớp rất đau.
- 马蜂 蜇 得 我 好 痛
- Ong vằn đốt tôi rất đau.
- 他 受伤 了 , 手 很 痛
- Anh ấy bị thương, tay rất đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灼›
痛›