Đọc nhanh: 侧枝 (trắc chi). Ý nghĩa là: cành; nhánh xung quanh.
侧枝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cành; nhánh xung quanh
由主枝周围长出的小枝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧枝
- 今年 的 梨 是 大年 , 树枝 都 快 压折 了
- năm nay lê được mùa, trên cành trĩu quả sắp gãy rồi.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 鸟窝 在 树枝 上
- Tổ chim trên cành cây.
- 今年 的 荔枝 很 喷儿
- Vải thiều năm nay rất được mùa.
- 丝线 络 在 树枝 上
- Sợi chỉ quấn trên cành cây.
- 从 侧面 了解
- tìm hiểu từ một khía cạnh.
- 从 侧面 打击 敌人
- tấn công địch từ cạnh sườn
- 了解 平侧 可以 帮助 写诗
- Hiểu biết về bằng trắc có thể giúp viết thơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
枝›